Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Lịch sử giá cổ phiếu PT Samindo Resources Tbk

Giá cổ phiếuPT Samindo Resources Tbk trong Rupiah đồ thị kể từ khi bắt đầu giao dịch. PT Samindo Resources Tbk lịch sử giá trị trong Rupiah kể từ 2001.
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

PT Samindo Resources Tbk trao đổi cổ phiếu trong Rupiah lịch sử giá cả, đồ thị kể từ khi bắt đầu giao dịch

Chi phí cổ phiếu PT Samindo Resources Tbk đã thay đổi thành +9.67% trong tuần. Trong tháng trước, giá cổ phiếu của PT Samindo Resources Tbk đã thay đổi thành +11.15%. Thay đổi giá cổ phiếu MYOH.JK cho quý trước là +6.13%. Trong năm và trong 3 năm, giá cổ phiếu của PT Samindo Resources Tbk thay đổi lần lượt là -9.116% và +40.6%.

Chỉ:
Đến

PT Samindo Resources Tbk Rupiah lịch sử giá trị

 
Ngày Tỷ lệ
2023 Từ 1 420 Đến 1 645 IDR
2022 Từ 1 430 Đến 1 845 IDR
2021 Từ 1 255 Đến 1 750 IDR
2020 Từ 860 Đến 1 335 IDR
2019 Từ 1 100 Đến 1 480 IDR
2018 Từ 785 Đến 1 100 IDR
2017 Từ 660 Đến 850 IDR
2016 Từ 448 Đến 700 IDR
2015 Từ 460 Đến 525 IDR
2014 Từ 430 Đến 610 IDR
2013 Từ 420 Đến 730 IDR
2012 Từ 800 Đến 5 096.150 IDR
2011 Từ 280.92 Đến 1 873.440 IDR
2010 Từ 280.92 Đến 280.92 IDR
2009 Từ 280.92 Đến 286.54 IDR
2008 Từ 280.92 Đến 280.92 IDR
2007 Từ 280.92 Đến 280.92 IDR
2005 Từ 842.76 Đến 983.22 IDR
2004 Từ 477.56 Đến 1 095.580 IDR
2003 Từ 1 095.580 Đến 1 095.580 IDR
2002 Từ 1 067.490 Đến 1 123.680 IDR
2001 Từ 1 067.490 Đến 1 404.600 IDR

Chi phí cổ phiếu PT Samindo Resources Tbk

Tài chính PT Samindo Resources Tbk